--

bì bạch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bì bạch

+  

  • With a smack
    • vỗ bụng bì bạch
      to slap one's belly with a smack
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bì bạch"
Lượt xem: 606